Nghĩa tiếng Việt của từ numerical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /njuːˈmerɪkl/
🔈Phát âm Anh: /njuːˈmerɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến số, dựa trên số
Contoh: The numerical data was analyzed. (Data angka telah dianalisis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus' nghĩa là 'số', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc làm việc với các con số, như tính toán, để nhớ từ 'numerical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: numeric, digit, figure
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonnumeric, nonnumerical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- numerical analysis (phân tích số học)
- numerical data (dữ liệu số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The numerical value of pi is approximately 3.14. (Nilai angka dari pi kira-kira 3,14.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a numerical world, everything was based on numbers. People communicated using numerical codes, and even emotions were expressed through numerical values. One day, a young mathematician named Alex discovered a new numerical pattern that could revolutionize the way people interacted with each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới dựa trên số, mọi thứ đều dựa trên số. Mọi người giao tiếp bằng cách sử dụng mã số, và ngay cả cảm xúc cũng được thể hiện thông qua các giá trị số. Một ngày nọ, một nhà toán học trẻ tên là Alex phát hiện ra một mô hình số mới có thể cách mạng hóa cách mọi người tương tác với nhau.