Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ numerous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.mər.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.mər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhiều, số lượng lớn
        Contoh: The city has numerous parks. (Kota ini memiliki banyak taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus', có nghĩa là 'số', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra từ 'numerous' có nghĩa là 'có nhiều số'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt với rất nhiều người, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'numerous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: many, abundant, myriad

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: few, scarce, limited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • numerous occasions (nhiều dịp)
  • numerous times (nhiều lần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There are numerous reasons to be optimistic. (Ada banyak alasan untuk optimis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city with numerous parks, children enjoyed playing every day. Each park had its unique features, making the city vibrant and lively.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố với nhiều công viên, những đứa trẻ thích chơi mỗi ngày. Mỗi công viên có những đặc điểm độc đáo, làm cho thành phố sôi động và sống động.