Nghĩa tiếng Việt của từ nun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nʌn/
🔈Phát âm Anh: /nʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nữ tu sĩ, nữ tu
Contoh: The nun prayed silently in the chapel. (Biarawati itu berdoa diam-diam di gereja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nonna', dẫn xuất từ 'nuncupare' nghĩa là 'khai báo, tuyên bố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nữ tu sĩ đang thờ phượng trong một tu viện yên tĩnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sister, abbess, monial
Từ trái nghĩa:
- danh từ: layperson, secular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the veil (làm nữ tu)
- nun's habit (trang phục của nữ tu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nun devoted her life to helping the poor. (Biarawati itu mendedikasikan hidupnya untuk membantu orang miskin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a nun who lived in a quiet convent. She spent her days in prayer and service, helping those in need. One day, a lost traveler came to the convent seeking shelter. The nun welcomed him with kindness and provided him with food and rest. The traveler was so moved by the nun's generosity that he decided to stay and help the community, forever grateful for the nun's compassion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ tu sống trong tu viện yên tĩnh. Cô dành cả ngày cầu nguyện và phục vụ, giúp đỡ những người cần thiết. Một ngày, một du khách lạc lối đến tu viện tìm chỗ ở. Nữ tu chào đón anh ta bằng lòng tốt và cung cấp cho anh ta thức ăn và nghỉ ngơi. Du khách rất xúc động vì lòng trắc ẩn của nữ tu đến mức anh ta quyết định ở lại và giúp đỡ cộng đồng, luôn biết ơn vì lòng nhân hậu của nữ tu.