Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nursery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɝː.sər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɜː.sər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trại trẻ, nhà trẻ
        Contoh: The children spend their day at the nursery. (Anak-anak dibesarkan di taman kanak-kanak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nūtrīcia', từ 'nūtrīcius' nghĩa là 'chăm sóc', kết hợp với hậu tố '-ry'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi có nhiều đứa trẻ đang chơi vui vẻ và y tá đang chăm sóc chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kindergarten, daycare, preschool

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult facility, retirement home

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nursery rhymes (bài hát cho trẻ em)
  • nursery school (trường mẫu giáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She works at a nursery school. (Cô ấy làm việc tại một trường mẫu giáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a nursery, there were many happy children playing under the care of loving nurses. They learned nursery rhymes and made new friends every day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà trẻ, có rất nhiều đứa trẻ vui vẻ đang chơi dưới sự chăm sóc của những y tá yêu thương. Chúng học những bài hát cho trẻ em và kết bạn mới hàng ngày.