Nghĩa tiếng Việt của từ nursing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɝːsɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɜːsɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, chuyên môn về chăm sóc bệnh nhân
Contoh: She is studying nursing at the university. (Dia sedang belajar kebidanan di universitas.) - động từ (v.):chăm sóc, trông nom
Contoh: She is nursing her sick mother. (Cô ấy đang chăm sóc mẹ mình ốm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nurse' có nghĩa là 'chăm sóc', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến người y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: healthcare, caregiving
- động từ: caring, tending
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglecting, ignoring
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nursing care (chăm sóc y tá)
- nursing home (viện dưỡng lão)
- nursing skills (kỹ năng chăm sóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Nursing is a noble profession. (Nghề nghiệp y tá là một nghề cao quý.)
- động từ: They are nursing the injured bird back to health. (Họ đang chăm sóc con chim bị thương để nó hồi phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dedicated nurse named Lily. She spent her days nursing patients back to health, ensuring they received the best care. One day, a young boy named Tim was brought to the hospital. He was very sick, but with Lily's nursing, he slowly recovered. Tim's family was so grateful for the nursing care that Lily provided.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một y tá tận tâm tên là Lily. Cô ấy dành cả ngày chăm sóc bệnh nhân để giúp họ hồi phục, đảm bảo họ nhận được sự chăm sóc tốt nhất. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tim được đưa đến bệnh viện. Cậu bé rất ốm, nhưng nhờ sự chăm sóc của Lily, cậu dần dần hồi phục. Gia đình của Tim rất biết ơn vì sự chăm sóc y tá mà Lily cung cấp.