Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nurture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɜrtʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɜːtʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng
        Contoh: Parents need to nurture their children's talents. (Cha mẹ cần phải nuôi dưỡng tài năng của con cái.)
  • danh từ (n.):sự nuôi dưỡng, sự giáo dục
        Contoh: The nurture of young minds is crucial for their development. (Sự nuôi dưỡng của tâm trí trẻ em là rất quan trọng cho sự phát triển của chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nutrire', có nghĩa là 'cho ăn, nuôi dưỡng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cha mẹ hoặc giáo viên giáo dục và hỗ trợ sự phát triển của trẻ em.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cultivate, foster, rear
  • danh từ: upbringing, education, care

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore
  • danh từ: neglect, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nurture a talent (nuôi dưỡng một tài năng)
  • nurture a relationship (nuôi dưỡng một mối quan hệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's important to nurture a love of reading in children. (Rất quan trọng để nuôi dưỡng tình yêu đọc sách ở trẻ em.)
  • danh từ: The debate about nature versus nurture is ongoing. (Cuộc tranh luận về bẩm sinh và nuôi dưỡng vẫn đang tiếp diễn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who nurtured the minds of her students, encouraging them to grow and learn. She believed in the power of nurture over nature, and her students thrived under her guidance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên đã nuôi dưỡng tâm trí của học trò mình, khuyến khích họ phát triển và học hỏi. Cô tin vào sức mạnh của sự nuôi dưỡng hơn là bẩm sinh, và học trò của cô phát triển tốt dưới sự hướng dẫn của cô.