Nghĩa tiếng Việt của từ nutrition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /njuːˈtrɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /njuːˈtrɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất dinh dưỡng, thức ăn có chất dinh dưỡng
Contoh: Good nutrition is essential for health. (Dinh dưỡng tốt là cần thiết cho sức khỏe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nutritionem', từ 'nutrire' nghĩa là 'nuôi dưỡng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn uống để duy trì sức khỏe và phát triển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nourishment, sustenance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: malnutrition
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- balanced nutrition (dinh dưỡng cân bằng)
- nutrition facts (thông tin về dinh dưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is studying nutrition at university. (Cô ấy đang học về dinh dưỡng tại trường đại học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alice who studied nutrition. She believed that good nutrition could change the world. One day, she discovered a new type of food that was packed with essential nutrients. This food helped people live healthier and longer lives, proving Alice's theory about the power of nutrition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alice đang nghiên cứu về dinh dưỡng. Cô tin rằng dinh dưỡng tốt có thể thay đổi thế giới. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một loại thực phẩm mới chứa đầy các chất dinh dưỡng cần thiết. Loại thực phẩm này giúp mọi người sống khỏe mạnh và lâu dài hơn, chứng tỏ lý thuyết về sức mạnh của dinh dưỡng của Alice.