Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nutritionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnuː.trɪˈʃən.əl.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌnjuː.trɪˈʃən.əl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt dinh dưỡng, trong khía cạnh dinh dưỡng
        Contoh: The food is nutritionally balanced. (Makanan ini seimbang secara nutrisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nutrire' nghĩa là 'nuôi dưỡng', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ăn uống dinh dưỡng để giữ gìn sức khỏe, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'nutritionally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: nutritiously, healthily

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unhealthily, malnutritiously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nutritionally dense (đậm đặc dinh dưỡng)
  • nutritionally deficient (thiếu dinh dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: This diet is nutritionally rich. (Dieta ini kaya akan nutrisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who believed in cooking nutritionally rich meals. He used various vegetables and grains to ensure his dishes were not only delicious but also healthy. One day, a customer asked him, 'Why do you focus so much on nutrition?' The chef replied, 'Because what we eat nutritionally affects our health significantly.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp tin tưởng vào việc nấu ăn những bữa ăn đậm đặc dinh dưỡng. Ông ta sử dụng nhiều loại rau và ngũ cốc để đảm bảo món ăn của mình không chỉ ngon mà còn lành mạnh. Một ngày nọ, một khách hàng hỏi ông ta, 'Tại sao anh lại tập trung nhiều vào dinh dưỡng như vậy?' Đầu bếp trả lời, 'Bởi vì những gì chúng ta ăn về mặt dinh dưỡng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của chúng ta.'