Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nutritionist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /njuːˈtrɪʃənɪst/

🔈Phát âm Anh: /njuːˈtrɪʃənɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chuyên về dinh dưỡng, chuyên gia về dinh dưỡng
        Contoh: The nutritionist recommended a balanced diet. (Nutritionist menyarankan diet seimbang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nutritio', có nghĩa là 'nuôi dưỡng', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người chuyên về một lĩnh vực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang nói về cách ăn uống lành mạnh và các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chuyên gia về dinh dưỡng, chuyên viên dinh dưỡng

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consult a nutritionist (tham khảo ý kiến của một chuyên gia dinh dưỡng)
  • nutritionist advice (lời khuyên từ chuyên gia dinh dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The nutritionist provided valuable advice on healthy eating. (Nutritionist menyediakan nasihat berharga tentang makan sihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a nutritionist helped a family improve their diet, leading to better health and happiness. (Once, a nutritionist helped a family improve their diet, leading to better health and happiness.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một chuyên gia dinh dưỡng giúp một gia đình cải thiện chế độ ăn uống của họ, dẫn đến sức khỏe và hạnh phúc tốt hơn.