Nghĩa tiếng Việt của từ nylon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪlɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪlɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại vật liệu nhựa tổng hợp, thường được sử dụng để làm quần áo, dụng cụ thể thao, và nhiều sản phẩm khác
Contoh: The bag is made of nylon. (Tas ini terbuat dari nilon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên gọi 'nilon' được đặt theo tên của một loại vật liệu nhựa tổng hợp được phát minh vào những năm 1930, không có nguồn gốc từ các từ trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm như áo mưa, dây làm tóc, hoặc túi xách bằng nylon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: polyester, plastic, synthetic fiber
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cotton, silk, wool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nylon fabric (vải nylon)
- nylon rope (dây nylon)
- nylon bag (túi nylon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a nylon jacket for hiking. (Dia membeli jaket nilon untuk mendaki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was made of natural materials, a scientist invented nylon. It was a revolutionary material that was strong, lightweight, and versatile. People started using nylon for various purposes, from making clothes to creating strong ropes. The world became more colorful and convenient with the invention of nylon.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều được làm từ vật liệu tự nhiên, một nhà khoa học phát minh ra nylon. Đó là một vật liệu cách mạng, bền, nhẹ và đa năng. Mọi người bắt đầu sử dụng nylon cho nhiều mục đích khác nhau, từ làm quần áo đến tạo ra những sợi dây mạnh. Thế giới trở nên nhiều màu sắc và tiện lợi hơn với sự ra đời của nylon.