Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nystatin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /naɪˈsteɪ.tɪn/

🔈Phát âm Anh: /naɪˈsteɪ.tɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại thuốc kháng khuẩn được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do nấm
        Contoh: Nystatin is often used to treat fungal infections. (Nystatin thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do nấm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ gốc Hy Lạp 'nystagmos' có nghĩa là 'nhích mắt', liên quan đến việc nhận thức được tác dụng của thuốc trên vi khuẩn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc điều trị nhiễm khuẩn do nấm, có thể nghĩ đến một bệnh nhân đang dùng thuốc này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kháng khuẩn nấm

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nystatin cream (kem nystatin)
  • nystatin oral suspension (dung dịch nystatin uống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The doctor prescribed nystatin for the skin infection. (Bác sĩ kê đơn nystatin cho nhiễm khuẩn da.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a scientist who discovered nystatin while researching ways to combat fungal infections. He named it after the Greek word for 'nystagmus', as he observed the rapid blinking of the bacteria under the microscope, indicating their response to the drug.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà khoa học đã khám phá ra nystatin khi nghiên cứu cách chống lại nhiễm khuẩn do nấm. Ông đặt tên cho nó sau từ Hy Lạp 'nystagmus', vì ông quan sát thấy vi khuẩn nhích mắt nhanh dưới kính hiển vi, chỉ ra phản ứng của chúng với thuốc.