Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊk/

🔈Phát âm Anh: /əʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây sồi
        Contoh: The old oak stands tall in the park. (Cây sồi cổ thụ cao vút trong công viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ac', có liên quan đến các từ tiếng Latin như 'alnus' (cây alder) và tiếng Hy Lạp 'alsos' (rừng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh quan thiên nhiên, cây sồi thường gặp trong các bức tranh hoặc tác phẩm văn học miêu tả thiên nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oak tree, quercus

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sturdy as an oak (vững chãi như cây sồi)
  • oak forest (rừng sồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The oak is known for its strength and longevity. (Cây sồi được biết đến với sức mạnh và tuổi thọ lâu dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an oak forest, there was a wise old oak tree that had seen many seasons. It stood tall and strong, providing shelter and shade for the creatures of the forest. One day, a group of travelers came seeking wisdom from the oak, as they had heard tales of its ancient knowledge. The oak, with its deep roots and wide branches, shared stories of the forest's history, teaching the travelers about the cycle of life and the importance of resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng sồi, có một cây sồi già khôn ngoan đã trải qua nhiều mùa. Nó cao vút và vững chãi, cung cấp nơi trú ẩn và bóng mát cho những sinh vật trong rừng. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến tìm kiếm sự khôn ngoan từ cây sồi, vì họ đã nghe những câu chuyện về kiến thức cổ xưa của nó. Cây sồi, với những rễ sâu và cành rộng, chia sẻ những câu chuyện về lịch sử của rừng, dạy dỗ những du khách về chu kỳ của cuộc sống và tầm quan trọng của sự kiên cường.