Nghĩa tiếng Việt của từ oakland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊklənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈoʊklənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phố Oakland, California
Contoh: Oakland is known for its sports teams. (Oakland dikenal karena tim olahraganya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'oak' (sồi) kết hợp với 'land' (đất), có thể chỉ một nơi có nhiều cây sồi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố có nhiều cây sồi, tạo ra hình ảnh về Oakland.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: city of Oakland, O-town
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Oakland Raiders (đội bóng Oakland)
- Oakland Athletics (đội bóng Oakland)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I visited Oakland last summer. (Tôi đã đến thăm Oakland vào mùa hè năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Oakland, there was a park full of oak trees. People would gather there to enjoy the shade and the beauty of nature. It was a place where the community came together, under the canopy of the majestic oaks.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Oakland, có một công viên đầy cây sồi. Mọi người tụ họp ở đó để thưởng thức bóng râm và vẻ đẹp của thiên nhiên. Đó là nơi cộng đồng tụ họp lại, dưới tán lá vạn tuế của những cây sồi kỳ vĩ.