Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔr/

🔈Phát âm Anh: /ɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mái chèo
        Contoh: He used an oar to row the boat. (Dia menggunakan mái chèo untuk mengayuh perahu.)
  • động từ (v.):chèo thuyền
        Contoh: They oared the boat across the lake. (Mereka chèo thuyền qua hồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ār', có liên quan đến tiếng Latin 'remus' nghĩa là 'mái chèo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang chèo thuyền trên một dòng sông rộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: paddle, blade
  • động từ: row, paddle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drift, float

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put/stick one's oar in (can thiệp vào việc không liên quan)
  • pull a long oar (làm việc một mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The oars were stored in the boat. (Mái chèo được cất trong thuyền.)
  • động từ: The children oared the raft gently. (Những đứa trẻ chèo bè nhẹ nhàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to row his boat using his trusty oar. One day, he decided to oar across the vast ocean to find a new land. With each stroke of the oar, he felt closer to his dream.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích chèo thuyền bằng mái chèo đáng tin cậy của mình. Một ngày nọ, ông quyết định chèo qua đại dương rộng lớn để tìm một vùng đất mới. Với mỗi cú chèo của mái chèo, ông cảm thấy gần hơn với ước mơ của mình.