Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oasis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈeɪ.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /əʊˈeɪ.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nơi ấm áp, có nguồn nước trong sa mạc
        Contoh: The travelers found an oasis in the desert. (Para pelancong menemukan sebuah oasis di padang pasir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oasis', được lấy từ tiếng Hi Lạp 'oasis'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Trong một cuộc hành trình qua sa mạc, bạn tìm thấy một nơi có cây cối, nước uống, và sự mát mẻ, đó là một 'oasis'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: refuge, haven, sanctuary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wasteland, desert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an oasis of calm (một nơi yên bình)
  • oasis in the desert (oái sách trong sa mạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: After days of walking, they finally found an oasis. (Setelah berhari-hari berjalan, mereka akhirnya menemukan sebuah oasis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast desert, there was an oasis where weary travelers could find rest and water. It was a place of beauty and respite, a true oasis in the harsh landscape.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong sa mạc rộng lớn, có một oái sách nơi những người đi du lịch mệt mỏi có thể tìm được giấc nghỉ và nguồn nước. Đó là một nơi đẹp đẽ và nghỉ ngơi, một oái sách thực sự trong cảnh vật khắc nghiệt.