Nghĩa tiếng Việt của từ oat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊt/
🔈Phát âm Anh: /əʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại ngũ cốc, lúa mạch nước
Contoh: I had oatmeal for breakfast. (Saya sarapan dengan oat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'āte', từ Proto-Germanic '*ātuz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bữa sáng lành mạnh với một tô yến mạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oatmeal, porridge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: junk food
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oat milk (sữa yến mạch)
- oatmeal cookie (bánh quy yến mạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Oats are a healthy breakfast option. (Yến mạch là một lựa chọn ăn sáng lành mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who loved growing oats. Every morning, he would wake up and look at his vast fields of oats, feeling proud of his healthy and nutritious crop. He knew that his oats would provide energy and sustenance to many people, and that thought made him happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân yêu thích việc trồng yến mạch. Mỗi buổi sáng, ông ta thức dậy và nhìn ra những cánh đồng rộng lớn của mình, cảm thấy tự hào về loại cây ăn trái lành mạnh và dinh dưỡng của mình. Ông biết rằng yến mạch của mình sẽ cung cấp năng lượng và thức ăn cho nhiều người, và ý nghĩ đó làm ông vui lòng.