Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊθ/

🔈Phát âm Anh: /ɔːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời thề, lời hứa nghiêm trọng
        Contoh: He took an oath to tell the truth. (Anh ấy tuyên thệ nói sự thật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'āð', có liên quan đến tiếng German 'eid' và tiếng Latin 'hostis', có nghĩa là 'kẻ thù', trong đó lời thề là một lời hứa nghiêm trọng để không làm gì có thể gây thù ghét.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tuyên thệ, như khi một người phi công tuyên thệ trước khi bay, hoặc khi một tổng thống tuyên thệ trước khi nhậm chức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vow, pledge, promise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: denial, renunciation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take an oath (thề)
  • break an oath (phá thề)
  • oath of office (lời thề nhậm chức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The witness took an oath to tell the truth. (Nhân chứng tuyên thệ nói sự thật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a man named John who was about to take an oath to protect the village. He stood in the center of the village, surrounded by the villagers, and raised his right hand. 'I, John, do solemnly swear to protect this village and its people,' he said. The villagers cheered, knowing they were safe under John's oath.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông tên là John sắp tuyên thệ bảo vệ làng. Anh ta đứng ở trung tâm làng, bao quanh bởi dân làng, và giơ tay phải lên. 'Tôi, John, nguyện lời thề nghiêm trọng bảo vệ làng này và những người dân của nó,' anh ta nói. Dân làng hoan hô, biết rằng họ an toàn dưới lời thề của John.