Nghĩa tiếng Việt của từ obdurate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːbdjərət/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒbdjʊrət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cứng đầu, không dễ thay đổi ý kiến
Contoh: He remained obdurate in his refusal. (Dia vẫn cứng đầu trong việc từ chối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obduratus', là sự biến đổi của 'obdurare' (cứng lòng), từ 'ob-' (chống lại) và 'durare' (cứng đáy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cứng đầu như một tảng đá không thể dịch chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stubborn, inflexible, unyielding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: compliant, flexible, yielding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obdurate resistance (sự kháng cự cứng đầu)
- obdurate behavior (hành vi cứng đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His obdurate refusal to change his mind frustrated everyone. (Sự từ chối cứng đầu của anh ta để thay đổi suy nghĩ đã làm mọi người thất vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an obdurate king who never changed his mind. His stubbornness led to many conflicts in the kingdom, but one day, a wise advisor told him a story that made him rethink his ways. The king realized the importance of flexibility and became a better ruler.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cứng đầu không bao giờ thay đổi ý kiến. Sự cứng đầu của ông dẫn đến nhiều xung đột trong vương quốc, nhưng một ngày, một cố vấn khôn ngoan kể cho ông một câu chuyện khiến ông suy nghĩ lại cách của mình. Vị vua nhận ra tầm quan trọng của sự linh hoạt và trở thành một người cai quản tốt hơn.