Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obedience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbiː.di.əns/

🔈Phát âm Anh: /əˈbiː.di.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tuân thủ, sự vâng lời
        Contoh: The dog showed great obedience to its owner. (Chú chó thể hiện sự tuân thủ lớn lao đối với chủ nhân của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obedientia', từ 'obedient-' nghĩa là 'vâng lời', kết hợp với hậu tố '-ia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú chó đang làm theo lệnh của chủ nhân, thể hiện sự 'obedience'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compliance, submission

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disobedience, defiance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blind obedience (sự tuân thủ mù quáng)
  • strict obedience (sự tuân thủ nghiêm ngặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her obedience to the rules impressed everyone. (Sự tuân thủ các quy tắc của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a dog known for its obedience. Every morning, the dog would follow its owner's commands without hesitation, showing great 'obedience'. One day, a stranger came to the village and tried to test the dog's loyalty. Despite the tempting treats, the dog remained loyal and obedient, proving its faithfulness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó được biết đến vì sự tuân thủ của nó. Mỗi buổi sáng, chú chó sẽ làm theo lệnh của chủ nhân mà không do dự, thể hiện sự 'obedience' lớn lao. Một ngày, một người lạ đến làng và cố kiểm tra sự trung thành của chú chó. Mặc dù có những món quà hấp dẫn, chú chó vẫn giữ đúng lòng trung thành, chứng tỏ tính trung thành của nó.