Nghĩa tiếng Việt của từ obese, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈbiːs/
🔈Phát âm Anh: /əʊˈbiːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):béo phì, quá mập
Contoh: He is extremely obese and needs to lose weight. (Dia sangat gemuk dan perlu menurunkan berat badan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obesus' nghĩa là 'béo', từ 'ob-' có nghĩa là 'tăng cường' và 'esus' từ 'edere' nghĩa là 'ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người béo phì, có thể hình dung một người có thể nặng quá mức bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: overweight, fat, heavy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thin, slim, skinny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- morbidly obese (béo phì mãn tính)
- obese level (mức độ béo phì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Obese individuals often face health problems. (Những người béo phì thường gặp phải các vấn đề về sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an obese cat named Oliver. Despite his size, Oliver was very agile and loved to play. One day, he decided to go on a diet and exercise to become healthier. With determination, Oliver managed to lose weight and became a slim and energetic cat, inspiring other obese animals in the neighborhood to do the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo béo phì tên là Oliver. Mặc dù kích thước của mình, Oliver rất nhanh nhẹn và thích chơi. Một ngày nọ, anh quyết định ăn kiêng và tập thể dục để có sức khỏe tốt hơn. Với quyết tâm, Oliver đã giảm cân và trở thành một chú mèo động lực mạnh, truyền cảm hứng cho những con vật béo phì khác trong khu phố làm tương tự.