Nghĩa tiếng Việt của từ obesity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈbiː.sə.ti/
🔈Phát âm Anh: /əʊˈbiː.sɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng béo phì, lượng mỡ dư thừa trong cơ thể
Contoh: Obesity is a risk factor for many diseases. (Béo phì là yếu tố nguy cơ gây ra nhiều bệnh tật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obesitas', có nghĩa là 'mập, béo', từ 'ob-', có nghĩa là 'tăng lên', kết hợp với 'esus', dạng quá khứ của 'edere' nghĩa là 'ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người béo phì, có thể hình dung một người có lượng mỡ dư thừa trong cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: overweight, corpulence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: thinness, leanness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- combat obesity (chống lại béo phì)
- obesity epidemic (đại dịch béo phì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rise in obesity is a global health concern. (Sự gia tăng béo phì là mối quan tâm về sức khỏe toàn cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Tom who struggled with obesity. He decided to change his lifestyle by eating healthier and exercising regularly. Over time, Tom managed to reduce his obesity and became a healthier and happier person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Tom đang vật lộn với béo phì. Anh quyết định thay đổi lối sống của mình bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Theo thời gian, Tom đã quản lý giảm được béo phì và trở thành một người khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.