Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbeɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈbeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm theo, thực hiện lệnh
        Contoh: Soldiers must obey orders. (Quân nhân phải tuân theo lệnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obedire', gồm 'ob-' và 'audire' (nghe), có nghĩa là 'làm theo những gì được nghe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quân nhân đang làm theo lệnh của trung đội trưởng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'obey'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: comply, follow, adhere

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disobey, defy, resist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obey the rules (tuân theo quy tắc)
  • obey orders (tuân theo lệnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Children should obey their parents. (Trẻ em nên làm theo cha mẹ của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a soldier named John who always obeyed his commander's orders. One day, he was asked to deliver a crucial message across enemy lines. Despite the danger, John obeyed and successfully completed his mission, saving his battalion from a potential ambush.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quân nhân tên là John luôn tuân theo lệnh của chỉ huy của mình. Một ngày nọ, anh ta được yêu cầu gửi một thông điệp quan trọng qua đường biên giới của địch. Mặc dù nguy hiểm, John vẫn tuân theo và hoàn thành nhiệm vụ thành công, cứu dựng đội quân của mình khỏi một cuộc đổ sụt tiềm năng.