Nghĩa tiếng Việt của từ obfuscate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːbfʌskeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒbfʌskeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho mơ hồ, làm cho khó hiểu
Contoh: The complex data was obfuscated to protect sensitive information. (Dữ liệu phức tạp đã được làm mơ hồ để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obfuscare', từ 'ob' (trên) và 'fuscus' (tối màu), có nghĩa là 'làm tối màu hoặc làm mơ hồ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc che giấu thông tin bằng cách làm cho nó khó hiểu hơn, giống như khi bạn 'obfuscate' một bức tranh bằng cách phủ một lớp màu tối lên nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: confuse, obscure, muddle
Từ trái nghĩa:
- động từ: clarify, elucidate, explain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obfuscate the issue (làm mơ hồ vấn đề)
- obfuscate the truth (làm khó hiểu sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The instructions were obfuscated by technical jargon. (Hướng dẫn đã bị làm mơ hồ bởi thuật ngữ kỹ thuật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret agent who needed to obfuscate his messages to avoid detection. He used complex codes and obscure language to ensure that only his intended recipients could understand the messages. This way, he could obfuscate the true meaning and protect his mission.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đặc vụ bí mật cần phải làm mơ hồ thông điệp của mình để tránh bị phát hiện. Anh ta sử dụng mã phức tạp và ngôn ngữ khó hiểu để đảm bảo rằng chỉ có người nhận đích của anh ta mới có thể hiểu được thông điệp. Theo cách này, anh ta có thể làm mơ hồ ý nghĩa thực sự và bảo vệ nhiệm vụ của mình.