Nghĩa tiếng Việt của từ obituary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈbɪtʃuˌɛri/
🔈Phát âm Anh: /əˈbɪtʃuəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài nhật ký chết, bài tố cáo
Contoh: She read the obituary in the newspaper. (Dia membaca obituari di koran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obitus' nghĩa là 'cái chết', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài viết trong báo về một người đã qua đời, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'obituary'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: death notice, necrology
Từ trái nghĩa:
- danh từ: birth announcement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- write an obituary (viết bài nhật ký chết)
- publish an obituary (công bố bài nhật ký chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The family placed an obituary in the local paper. (Gia đình đặt một bài nhật ký chết trong tờ báo địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a journalist who specialized in writing obituaries. Every day, he would read about the lives of the deceased and craft beautiful stories about their legacies. One day, he received a call about a famous artist's passing. He spent the entire night researching and writing the obituary, ensuring it captured the essence of the artist's life and work. The next morning, the obituary was published, and it brought comfort to the artist's family and admirers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên chuyên viết bài nhật ký chết. Hằng ngày, anh ta đọc về cuộc đời của người đã qua đời và tạo ra những câu chuyện đẹp về di sản của họ. Một ngày nọ, anh ta nhận được cuộc gọi về việc một họa sĩ nổi tiếng qua đời. Anh ta dành cả đêm để nghiên cứu và viết bài nhật ký chết, đảm bảo nó ghi nhận được bản chất của cuộc đời và công việc của họa sĩ. Sáng hôm sau, bài nhật ký chết được công bố, và nó mang lại sự an ủi cho gia đình và người hâm mộ của họa sĩ.