Nghĩa tiếng Việt của từ object, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːbdʒɛkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒbdʒɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đối tượng, vật thể
Contoh: The vase is an object on the table. (Chiếc bình là một đối tượng trên bàn.) - động từ (v.):phản đối, không đồng ý
Contoh: I object to the proposal. (Tôi phản đối đề xuất đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'objectus', từ 'ob-jectus', bao gồm 'ob-' (trước mặt) và 'jectus' (ném), có nghĩa là 'đưa ra trước mặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật thể mà bạn có thể nắm được trong tay, hoặc khi bạn phản đối một ý kiến, bạn 'ném' nó trước mặt người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: item, thing, entity
- động từ: oppose, protest, disagree
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subject
- động từ: agree, consent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- object of interest (đối tượng quan tâm)
- object of desire (đối tượng khao khát)
- object lesson (bài học thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The main object of the game is to score points. (Đối tượng chính của trò chơi là đạt điểm.)
- động từ: She objected to the new policy. (Cô ấy phản đối chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an object that everyone desired. It was a mysterious artifact that could grant wishes. People from all over the world came to see it, and many objected to its use, fearing the consequences. In the end, the object was kept safe, and its true power remained a mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một đối tượng mà mọi người đều khao khát. Nó là một hiện vật bí ẩn có thể ban cho nguyện vọng. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó, và nhiều người phản đối việc sử dụng nó, lo sợ hậu quả. Cuối cùng, đối tượng được giữ an toàn, và sức mạnh thực sự của nó vẫn là một bí ẩn.