Nghĩa tiếng Việt của từ objectify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈdʒektɪˌfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /əbˈdʒektɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đưa vào đối tượng, biểu hiện dưới dạng đối tượng
Contoh: The artist objectified the model in his painting. (Nghệ sĩ đã đưa người mẫu vào bức tranh của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'objectum' (đối tượng), kết hợp với đuôi '-fy' (làm, tạo ra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một nghệ sĩ vẽ tranh, biểu hiện một người thành đối tượng trong tác phẩm của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: materialize, embody
Từ trái nghĩa:
- động từ: spiritualize, humanize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- objectify someone (đưa ai đó vào vai trò đối tượng)
- objectify one's feelings (biểu hiện cảm xúc dưới dạng đối tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The novel objectifies women by portraying them as mere objects of desire. (Tiểu thuyết đã đưa phụ nữ vào vai trò là những đối tượng thể hiện ham muốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small gallery, an artist showcased his latest painting, which objectified the beauty of nature. The painting transformed the vibrant colors and intricate details of the forest into a tangible object for viewers to admire.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng triển lãm nhỏ, một nghệ sĩ trưng bày bức tranh mới nhất của mình, trong đó đã đưa vẻ đẹp của thiên nhiên vào vai trò đối tượng. Bức tranh biến những màu sắc sống động và chi tiết phức tạp của khu rừng thành một đối tượng có thể nắm bắt được để khán giả thưởng thức.