Nghĩa tiếng Việt của từ objection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈdʒek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /əbˈdʒek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lý do phản đối, khiếu nại
Contoh: He raised an objection to the proposal. (Dia mengajukan keberatan terhadap usulan itu.) - động từ (v.):phản đối, khiếu nại
Contoh: She objected to the plan. (Dia phản đối kế hoạch đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'objectio', từ 'objectare', dựa trên 'ob-jectus', bao gồm 'ob-' (đối lập) và 'jectus' (ném), từ 'jacere' (ném).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận hoặc phiên tòa, nơi mọi người đưa ra lý do để phản đối một ý kiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protest, complaint, disapproval
- động từ: oppose, protest, disapprove
Từ trái nghĩa:
- danh từ: approval, consent
- động từ: approve, consent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise an objection (đưa ra một khiếu nại)
- sustain an objection (chấp nhận một khiếu nại)
- overrule an objection (bác bỏ một khiếu nại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lawyer's objection was overruled by the judge. (Khiếu nại của luật sư bị thẩm phán bác bỏ.)
- động từ: The residents objected to the construction of the new mall. (Người dân phản đối việc xây dựng trung tâm thương mại mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the lawyer raised an objection to the testimony. The judge considered the objection and decided to sustain it, ensuring the trial continued fairly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phiên tòa, luật sư đã đưa ra một khiếu nại với lời khai. Thẩm phán xem xét khiếu nại và quyết định chấp nhận nó, đảm bảo cuộc xét xử tiếp tục công bằng.