Nghĩa tiếng Việt của từ objective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈdʒek.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /əbˈdʒek.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mục tiêu, mục đích
Contoh: The main objective of the project is to reduce costs. (Misi utama proyek adalah untuk mengurangi biaya.) - tính từ (adj.):khách quan, trung lập
Contoh: She tried to take an objective view of the situation. (Dia mencoba untuk melihat situasi dengan pandangan yang objektif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'objectivus', từ 'objectum' (đối tượng), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt ra mục tiêu trong cuộc sống, như mục tiêu học tập, mục tiêu công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: goal, aim, target
- tính từ: impartial, unbiased, neutral
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subjective, biased
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- achieve an objective (đạt được mục tiêu)
- objective criteria (tiêu chí khách quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Our objective is to finish the project by the end of the month. (Tujuan kami adalah menyelesaikan proyek pada akhir bulan.)
- tính từ: The judge gave an objective opinion on the case. (Hakim memberikan suatu pendapat yang objektif tentang kasus itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a team with a clear objective: to launch a successful product. They worked objectively, analyzing data and feedback, ensuring their decisions were based on facts, not emotions. Their objective approach led them to achieve their goal, and the product was a hit!
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhóm với mục tiêu rõ ràng: để ra mắt một sản phẩm thành công. Họ làm việc một cách khách quan, phân tích dữ liệu và phản hồi, đảm bảo các quyết định của họ dựa trên sự thật, không phải cảm xúc. Cách tiếp cận khách quan của họ dẫn đến việc đạt được mục tiêu của họ, và sản phẩm đã trở nên thành công!