Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ objectively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒb.dʒekˈtɪv.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách khách quan, không có tính cá nhân
        Contoh: The issue was discussed objectively. (Isu dibahas secara objektif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'objectivus', từ 'objectum' (đối tượng), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh giá một sự việc mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: impartially, neutrally, dispassionately

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: subjectively, personally, emotionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • view objectively (xem khách quan)
  • analyze objectively (phân tích khách quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He approached the problem objectively. (Dia menghadapi masalah secara objektif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a judge who always made decisions objectively, never letting personal feelings influence his rulings. One day, a case involving his close friend came to his court. Despite the emotional turmoil, he maintained his objectivity and made a fair decision, earning the respect of everyone in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán luôn đưa ra quyết định một cách khách quan, không bao giờ để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng đến các quyết định của mình. Một ngày nọ, một vụ án liên quan đến người bạn thân của ông đến tòa án của ông. Mặc dù đau đớn cảm xúc, ông vẫn duy trì được sự khách quan và đưa ra quyết định công bằng, giành được sự tôn trọng của mọi người trong cộng đồng.