Nghĩa tiếng Việt của từ obligate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːblɪˌɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒblɪˌɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc phải, làm cho phải
Contoh: The law obligates parents to send their children to school. (Hukum itu membuat orang tua harus mengirim anak-anak mereka ke sekolah.) - tính từ (adj.):bắt buộc, có trách nhiệm
Contoh: He felt an obligated to help his friend. (Dia merasa seperti harus membantu temannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obligatus', dạng quá khứ của 'obligare' nghĩa là 'buộc phải, giao kèo', từ 'ob-' và 'ligare' nghĩa là 'buộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắt buộc phải làm một việc gì đó, như khi bạn bị buộc phải đi làm vào một ngày mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: compel, force, require
- tính từ: required, mandatory, compelled
Từ trái nghĩa:
- động từ: free, release, liberate
- tính từ: optional, voluntary, elective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obligate sb. to do sth. (buộc ai đó phải làm gì)
- obligate oneself (tự buộc mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The contract obligates both parties to fulfill certain conditions. (Kontrak itu membuat kedua pihak harus memenuhi kondisi tertentu.)
- tính từ: It is an obligated duty to pay taxes. (Membayar pajak adalah kewajiban yang wajib dilakukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was obligated to save his village from a dragon. He used his bravery and intelligence to fulfill this duty, and the villagers were forever grateful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị buộc phải cứu làng của mình khỏi một con rồng. Anh ta sử dụng sự dũng cảm và trí thông minh của mình để hoàn thành nhiệm vụ này, và dân làng sẽ luôn biết ơn anh ta mãi mãi.