Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obligation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑː.blɪˈɡeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trách nhiệm hay một cam kết mà ai đó phải thực hiện
        Contoh: Paying taxes is an obligation of every citizen. (Đóng thuế là nghĩa vụ của mọi công dân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obligatio', từ 'obligare' nghĩa là 'buộc phải', liên quan đến các từ như 'ligare' (trói) và 'ob-' (lên đầu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoản nợ hay một cam kết phải thực hiện, như là một cuộc hẹn phải đến đúng giờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: duty, responsibility, commitment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, liberty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under an obligation (dưới một nghĩa vụ)
  • fulfill an obligation (thực hiện một nghĩa vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Meeting the deadline is an obligation for all employees. (Đánh giá đúng hạn là nghĩa vụ của tất cả nhân viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Tom who had many obligations. He had to pay his bills, take care of his family, and fulfill his work duties. One day, he realized that managing all these obligations was like navigating through a maze. Each turn represented a different commitment, and he had to carefully choose his path to ensure he didn't miss any important tasks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Tom có rất nhiều nghĩa vụ. Anh ta phải trả hóa đơn, chăm sóc gia đình và hoàn thành nhiệm vụ công việc. Một ngày nọ, anh ta nhận ra việc quản lý tất cả những nghĩa vụ này giống như điều khiển qua một mê cung. Mỗi lần rẽ đại diện cho một cam kết khác nhau, và anh ta phải cẩn thận chọn đường đi để đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ nhiệm vụ quan trọng nào.