Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oblique, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbliːk/

🔈Phát âm Anh: /əˈbliːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nghiêng, không vuông góc
        Contoh: The artist drew an oblique line across the canvas. (Artis itu menggambar garis miring di atas kanvas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obliquus', có nghĩa là 'nghiêng' hoặc 'lệch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc bàn nghiêng trong phòng học, hoặc một cây cầu nghiêng để qua sông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • inclined, slanted, aslant

Từ trái nghĩa:

  • straight, vertical, perpendicular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oblique strategy (chiến lược nghiêng)
  • oblique angle (góc nghiêng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The oblique angle of the roof allows for better water drainage. (Góc nghiêng của mái nhà giúp thoát nước tốt hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a house with an oblique roof that always caught the attention of passersby. The unique design allowed the house to stand out among the others, and it became a local landmark. People would often stop to take pictures of the house, marveling at its distinct architecture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà với mái nhà nghiêng khiến mọi người đi ngang luôn chú ý. Thiết kế độc đáo này giúp ngôi nhà nổi bật hơn so với những ngôi nhà khác và nó trở thành một điểm địa lý địa phương. Mọi người thường dừng lại để chụp ảnh ngôi nhà, ngạc nhiên trước kiến trúc độc đáo của nó.