Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obliterate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈblɪt.ə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈblɪt.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xóa sổ, làm mất hết dấu vết
        Contoh: The flood obliterated all traces of the village. (Banflod itu menghapus semua jejak desa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obliteratus', là sự biến thái của 'oblitterare' nghĩa là 'viết lại', từ 'ob' (lên, vào) và 'littera' (chữ cái).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cơn bão lớn đã xóa sổ tất cả những dấu vết của một ngôi làng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: erase, delete, wipe out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obliterate the memory (xóa sổ ký ức)
  • obliterate the competition (xóa sổ sự cạnh tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The heavy rain obliterated the evidence. (Cơn mưa lớn đã xóa sổ bằng chứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a powerful storm obliterated the entire village, leaving no trace behind. The villagers had to rebuild everything from scratch.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão mạnh đã xóa sổ toàn bộ ngôi làng, không để lại dấu vết nào. Người dân làng phải xây dựng lại mọi thứ từ đầu.