Nghĩa tiếng Việt của từ oblivion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈblɪvi.ən/
🔈Phát âm Anh: /əˈblɪvi.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái bị quên lãng, không còn nhớ
Contoh: The details of the event faded into oblivion. (Rincian acara itu lenyap ke dalam kebosanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oblivio', từ 'obliuisci' nghĩa là 'bị quên lãng', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái gì đó bị quên lãng, như một ký ức xa xưa mà bạn không còn nhớ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forgetfulness, unawareness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: remembrance, memory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fade into oblivion (mất dần đi)
- sink into oblivion (chìm vào trạng thái bị quên lãng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old song was lost in oblivion. (Lagu tua itu hilang dalam kebosanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where all the memories of the past were slowly slipping into oblivion. The people could no longer remember their history, and the stories of their ancestors were forgotten. One day, a young historian decided to uncover the lost tales and bring them back from oblivion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà tất cả ký ức quá khứ dần dần trở nên bị quên lãng. Mọi người không còn nhớ lịch sử của mình, và những câu chuyện về tổ tiên của họ đã bị quên lãng. Một ngày nọ, một nhà sử học trẻ quyết định khám phá những câu chuyện mất tích và mang chúng trở lại từ trạng thái bị quên lãng.