Nghĩa tiếng Việt của từ oblivious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈblɪvi.əs/
🔈Phát âm Anh: /əˈblɪvi.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không nhận thức được, không chú ý đến
Contoh: He was oblivious to the noise around him. (Dia tidak menyadari suara di sekitarnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oblivius', từ 'ob-' (có nghĩa là 'không') và 'lividus' (có nghĩa là 'sắc màu', ở đây đề cập đến sự nhận thức).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tập trung vào việc của mình, hoàn toàn không chú ý đến những thứ xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unaware, ignorant, unmindful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: aware, conscious, attentive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oblivious to (không nhận ra)
- remain oblivious (vẫn không nhận ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was oblivious to the danger. (Dia tidak menyadari bahaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was so engrossed in his book that he was completely oblivious to the world around him. Even when a parade passed by his window, he didn't notice. He was so oblivious that he didn't even realize it was raining until he stepped outside.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quá tập trung vào cuốn sách của mình đến nỗi anh ta hoàn toàn không nhận ra thế giới xung quanh. Kể cả khi một cuộc diễu hành đi ngang qua cửa sổ của anh, anh vẫn không để ý. Anh ta quá không nhận ra đến mức không biết trời đang mưa cho đến khi bước ra ngoài.