Nghĩa tiếng Việt của từ oblong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑblɑŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒblɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hình chữ nhật dài, hình bầu dục
Contoh: The table is an oblong shape. (Bàn có hình dạng bầu dục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oblongus', kết hợp từ 'ob-' (ngang qua) và 'longus' (dài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc bàn hình chữ nhật dài, giúp bạn nhớ được từ 'oblong'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: oval, elongated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: square, round
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oblong shape (hình dạng bầu dục)
- oblong table (bàn hình chữ nhật dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mirror has an oblong frame. (Khung gương có hình dạng bầu dục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an oblong table in a small room. The table was perfect for the room's size, and everyone loved its unique shape. (Dulur: Ada sebuah meja oblong di sebuah kamar kecil. Meja ini sempurna untuk ukuran ruangan, dan semua orang menyukai bentuknya yang unik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bàn hình chữ nhật dài trong một căn phòng nhỏ. Bàn này rất phù hợp với kích thước của phòng và mọi người đều yêu thích hình dạng độc đáo của nó.