Nghĩa tiếng Việt của từ obnoxious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈnɑːkʃəs/
🔈Phát âm Anh: /əbˈnɒkʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó chịu, gây khó chịu, đáng ghét
Contoh: He has an obnoxious habit of interrupting people. (Dia memiliki kebiasaan yang menjijikkan untuk mengganggu orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obnoxius', có nghĩa là 'bị tổn thương', từ 'nox, noxious' nghĩa là 'có hại', kết hợp với 'ob-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay một hành vi khiến bạn cảm thấy khó chịu và muốn tránh xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: annoying, irritating, unpleasant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, agreeable, likable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obnoxious behavior (hành vi khó chịu)
- obnoxious person (người gây khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The obnoxious noise from the construction site disturbed everyone. (Suara yang menjijikkan dari situs konstruksi mengganggu semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an obnoxious character named Obnox who loved to make everyone around him uncomfortable. His favorite pastime was to interrupt conversations and make rude comments. One day, the villagers decided to teach him a lesson, and they all ignored him. Obnox realized how unpleasant his behavior was and decided to change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân vật khó chịu tên Obnox, người thích khiến mọi người xung quanh cảm thấy khó chịu. Sở thích của anh ta là ngắt lời trong các cuộc trò chuyện và nói những lời lạc quan. Một ngày nọ, những người dân làng quyết định dạy cho anh ta một bài học, và tất cả họ đều bỏ qua anh ta. Obnox nhận ra hành vi khó chịu của mình và quyết định thay đổi.