Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obscene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsin/

🔈Phát âm Anh: /əbˈsiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tục tĩu, không thích hợp, xúc phạm đạo đức
        Contoh: The book was banned for its obscene content. (Kitab ini dilarang karena isinya yang obscen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obscenus', có thể liên hệ với 'ob' và 'cædo' nghĩa là 'đè nén' và 'đánh', tổng hợp lại có nghĩa là 'đánh bại đạo đức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng không thích hợp, như một bức ảnh hoặc một cuốn sách có nội dung xúc phạm đạo đức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: indecent, offensive, vulgar

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: decent, inoffensive, wholesome

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obscene material (vật liệu tục tĩu)
  • obscene gesture (biểu tượng tục tĩu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was criticized for its obscene language. (Film ini dikritik karena bahasa yang obscen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, a book with obscene content was found. The townspeople were outraged and decided to ban the book to protect their moral values. (Dulu, di kota kecil, ada sebuah buku dengan isi yang obscen. Penduduk kota marah dan memutuskan untuk melarang buku itu untuk melindungi nilai-nilai moral mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, người ta tìm thấy một cuốn sách có nội dung tục tĩu. Người dân làng tức giận và quyết định cấm cuốn sách đó để bảo vệ các giá trị đạo đức của họ.