Nghĩa tiếng Việt của từ obscure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈskjʊr/
🔈Phát âm Anh: /əbˈskjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó nhìn thấy hoặc hiểu, không rõ ràng
Contoh: The meaning of the poem is obscure. (Ý nghĩa của bài thơ không rõ ràng.) - động từ (v.):làm mờ, che đậy
Contoh: The clouds obscure the moon. (Mây che đậy mặt trăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obscurus', có nghĩa là 'tối, không rõ ràng', từ 'ob' (trên) và 'scurus' (tối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đêm mưa, trời tối mù mịt, không thể nhìn thấy rõ bất cứ thứ gì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unclear, vague, hidden
- động từ: hide, conceal, cover
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, obvious, evident
- động từ: reveal, expose, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make obscure (làm mờ, che đậy)
- obscure meaning (ý nghĩa không rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The details of the plan are still obscure. (Chi tiết của kế hoạch vẫn chưa rõ ràng.)
- động từ: Fog obscured the view of the mountains. (Sương mù che đậy cảnh quan của núi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an obscure village hidden by dense fog, there lived a wise old man whose words were as obscure as the paths in the village. One day, a traveler came seeking clear guidance, but the old man's obscure explanations only added to the traveler's confusion. The traveler eventually realized that the obscurity of the village and the old man's words were part of the journey's lesson.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng khó nhìn thấy được che giấu bởi sương mù dày đặc, có một người đàn ông già khôn ngoan, lời nói của ông cũng khó hiểu như những con đường trong làng. Một hôm, một du khách đến tìm kiếm hướng dẫn rõ ràng, nhưng lời giải thích khó hiểu của ông già chỉ làm cho du khách càng bối rối. Cuối cùng, du khách nhận ra rằng sự khó nhìn thấy của làng và lời nói của ông già là một phần của bài học trên hành trình.