Nghĩa tiếng Việt của từ obscurity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈskjʊr.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /əbˈskjʊə.rə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khó hiểu, sự mơ hồ
Contoh: The document was filled with obscurities. (Tài liệu đầy những điều khó hiểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obscurus', có nghĩa là 'tối', 'khó hiểu', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng tối mờ, không thể nhìn thấy rõ ràng, điều này tạo ra sự khó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ambiguity, vagueness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clarity, distinctness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in obscurity (trong sự khó hiểu)
- throw into obscurity (làm cho khó hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The obscurity of the text made it difficult to understand. (Sự khó hiểu của văn bản khiến nó khó hiểu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of obscurity, people struggled to see the truth. The fog of confusion covered everything, making it hard to distinguish right from wrong. One day, a wise man came and brought clarity to the land, lifting the veil of obscurity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bị che khuất, mọi người vật lộn để nhìn thấy sự thật. Lớp sương mù của sự mơ hồ bao trùm mọi thứ, khiến việc phân biệt đúng sai trở nên khó khăn. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và mang đến sự rõ ràng cho vùng đất này, cất đi màn che của sự khó hiểu.