Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obsequies, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɒbsɪkwiz/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒbsɪkwiːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ tang, lễ mai táng
        Contoh: The obsequies for the leader were held with full state honors. (Lễ tang của nhà lãnh đạo được tổ chức với tất cả danh dự của nhà nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obsequiae', từ 'obsequi' nghĩa là 'theo sau, theo chủ', liên quan đến các nghi lễ sau khi ai đó qua đời.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tang, nơi mọi người tụ họp để tưởng nhớ người đã mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: funeral rites, memorial service

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: celebration, festivity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold obsequies (tổ chức lễ tang)
  • attend obsequies (tham dự lễ tang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The family decided to have simple obsequies for their loved one. (Gia đình quyết định tổ chức lễ tang đơn giản cho người thân của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the community gathered for the obsequies of a beloved elder. The air was filled with solemnity as they paid their respects. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng tụ họp để tham dự lễ tang của một người cao niên được yêu quý. Không khí trở nên trang trọng khi họ thể hiện sự tôn kính của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng tụ họp để tham dự lễ tang của một người cao niên được yêu quý. Không khí trở nên trang trọng khi họ thể hiện sự tôn kính của mình.