Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ obsequious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsiːkwiəs/

🔈Phát âm Anh: /əbˈsiːkwiəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bịa đặt, lệ thuộc, hèn mọn
        Contoh: He was too obsequious to disagree with his boss. (Dia terlalu hèn mọn untuk tidak setuju dengan bosnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obsequiosus', từ 'obsequi' nghĩa là 'theo đuổi, làm theo', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn làm theo ý kiến của người khác, không có ý kiến riêng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: servile, submissive, fawning

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, assertive, proud

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • obsequious flattery (lời khen hèn mọn)
  • obsequious obedience (sự tuân thủ hèn mọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His obsequious behavior made him unpopular. (Tinh thần của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an obsequious servant who always agreed with his master, no matter what. One day, the master asked him to paint a picture, and the servant, eager to please, painted exactly what the master described, even though it didn't look good. The master, realizing the servant's obsequious nature, decided to teach him to think for himself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người hầu rất hèn mọn luôn đồng ý với chủ nhân của mình, dù có chuyện gì xảy ra. Một ngày, chủ nhân bảo anh ta vẽ một bức tranh, và người hầu, khao khát làm hài lòng, vẽ chính xác những gì chủ nhân miêu tả, dù biết rằng nó không đẹp. Chủ nhân, nhận ra tính cách hèn mọn của người hầu, quyết định dạy anh ta cách tự suy nghĩ cho mình.