Nghĩa tiếng Việt của từ observatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈzɜːrvətɔːri/
🔈Phát âm Anh: /əbˈzɜːvətri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cơ sở khoa học dùng để quan sát các vật thể trên bầu trời, thường có ống kính thiên văn
Contoh: The astronomers use the observatory to study the stars. (Các nhà thiên văn học sử dụng đài thiên văn để nghiên cứu các ngôi sao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'observare' (quan sát) kết hợp với hậu tố '-ory' (nơi để làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những đêm trăng mật, bạn đang ở trong một đài thiên văn, nhìn vào bầu trời đầy sao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: planetarium, telescope station
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- observatory dome (mái kính của đài thiên văn)
- observatory telescope (ống kính thiên văn của đài thiên văn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The observatory is open to the public on weekends. (Đài thiên văn mở cửa cho công chúng vào cuối tuần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote observatory, scientists discovered a new star. They named it 'Hope' and shared their findings with the world, bringing joy and wonder to many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một đài thiên văn xa lạ, các nhà khoa học phát hiện ra một ngôi sao mới. Họ đặt tên nó là 'Hy vọng' và chia sẻ khám phá của mình với thế giới, mang đến niềm vui và sự tò mò cho nhiều người.