Nghĩa tiếng Việt của từ observe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈzɜːrv/
🔈Phát âm Anh: /əbˈzɜːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quan sát, chú ý
Contoh: The scientist observed the behavior of the animals. (Nhà khoa học quan sát hành vi của động vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'observare', từ 'ob-' (trên) và 'servare' (giữ, chăm sóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi trên một ngọn núi và quan sát cảnh đẹp xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: watch, notice, view
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- closely observe (quan sát kỹ)
- publicly observe (quan sát công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We observed the changes in the weather. (Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thời tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious scientist decided to observe the stars. Every night, he would go to his observatory and watch the sky, noting down every detail. This helped him discover new constellations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tò mò quyết định quan sát các vì sao. Mỗi đêm, ông ta lên đài thiên văn của mình và nhìn lên bầu trời, ghi chép mọi chi tiết. Điều này giúp ông khám phá ra các chòm sao mới.