Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ observer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈzɜːr.vər/

🔈Phát âm Anh: /əbˈzɜː.vər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quan sát, người theo dõi
        Contoh: The observer noted every detail of the experiment. (Người quan sát ghi nhớ mọi chi tiết của thí nghiệm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'observare', từ 'ob-' (ở phía trước) và 'servare' (giữ, theo dõi), kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng yên và quan sát mọi thứ xung quanh, có thể là một nhà khoa học hoặc một phóng viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: watcher, viewer, spectator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: participant, actor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • silent observer (người quan sát im lặng)
  • objective observer (người quan sát khách quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The observer remained silent during the debate. (Người quan sát vẫn im lặng trong cuộc tranh luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an observer who watched the world with keen eyes. He saw everything, from the smallest ant to the largest whale. His observations helped scientists understand the world better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người quan sát đã theo dõi thế giới với đôi mắt tinh tường. Anh ta nhìn thấy mọi thứ, từ con kiến nhỏ nhất đến con cá voi lớn nhất. Những quan sát của anh ta giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về thế giới.