Nghĩa tiếng Việt của từ obsess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsɛs/
🔈Phát âm Anh: /əbˈsɛs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm ai đó bị ám ảnh bởi một ý nghĩ hoặc một vấn đề
Contoh: She is obsessed with cleanliness. (Dia terobsesi dengan kebersihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obsidere', gồm 'ob-' nghĩa là 'ở trên' và 'sedere' nghĩa là 'ngồi'. Kết hợp thành việc 'ngồi trên', dẫn đến ý nghĩa hiện tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn không thể thoát khỏi một ý nghĩ, như đang bị một vấn đề 'ngồi trên' tâm trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: preoccupy, haunt
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obsessed with (bị ám ảnh bởi)
- obsess over (ám ảnh về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He is obsessed with the idea of success. (Dia terobsesi dengan ide kesuksesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who became obsessed with finding the perfect cup of coffee. He traveled the world, trying every blend and roast, unable to rest until he found it. His obsession led him to discover not just the perfect coffee, but also a new passion for coffee-making.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông trở nên ám ảnh với việc tìm kiếm tách cà phê hoàn hảo. Ông đã đi khắp thế giới, thử mọi loại hỗn hợp và vỏn vẹn, không thể nghỉ ngơi cho đến khi tìm thấy nó. Ám ảnh của ông dẫn đến không chỉ khám phá ra cà phê hoàn hảo, mà còn một đam mê mới cho việc pha chế cà phê.