Nghĩa tiếng Việt của từ obsession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈseʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /əbˈseʃ.n̩/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ám ảnh, sự ám sốt
Contoh: His obsession with video games affected his studies. (Sự ám ảnh của anh ta với trò chơi điện tử ảnh hưởng đến việc học của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obsessio', từ 'obsidere' nghĩa là 'bị ám ảnh'. Có thể phân tích thành 'ob-' (trên) và 'sedere' (ngồi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn bị ám ảnh bởi một điều gì đó, như một trò chơi điện tử hay một cuốn sách, và không thể nghĩ đến bất kỳ điều gì khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fixation, preoccupation, infatuation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, disinterest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obsession with (ám ảnh với)
- obsession over (ám ảnh về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her obsession with cleanliness is well-known. (Sự ám ảnh của cô ấy với sự sạch sẽ là điều được biết đến rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose obsession with collecting stamps took over his life. He spent all his free time searching for rare stamps and organizing them in his collection. His friends and family worried about his obsession, but he couldn't help himself. He was completely obsessed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà sự ám ảnh với việc thu thập tem chiếm hết đời sống của anh ta. Anh ta dành tất cả thời gian rảnh của mình để tìm kiếm những con tem hiếm hoi và sắp xếp chúng trong bộ sưu tập của mình. Bạn bè và gia đình lo lắng cho sự ám ảnh của anh ta, nhưng anh ta không thể kiềm chế được. Anh ta hoàn toàn bị ám ảnh.