Nghĩa tiếng Việt của từ obsidian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsɪdi.ən/
🔈Phát âm Anh: /əbˈsɪdi.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá quý được tạo ra từ dung nham nguội, có màu đen, thường được sử dụng làm dụng cụ cũng như trang sức.
Contoh: The ancient people used obsidian to make tools and weapons. (Người cổ đại sử dụng đá obsidian để làm công cụ và vũ khí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'obsidianus', từ 'Obsidius', một tên riêng của người La Mã, có thể là người phát hiện ra đá này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vật phẩm cổ đại được làm từ đá obsidian, như dao, lưỡi dao, hoặc các loại trang sức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: volcanic glass, black glass
Từ trái nghĩa:
- danh từ: transparent crystal, clear quartz
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obsidian blade (lưỡi dao obsidian)
- obsidian mirror (gương obsidian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The museum displays a collection of obsidian artifacts. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồ vật làm từ đá obsidian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land covered with volcanic eruptions, there was a unique black stone called obsidian. The people of the land used it to craft sharp tools and beautiful jewelry. One day, a young artisan discovered a way to polish the obsidian into a mirror, which brought great fortune to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi những vụ phun núi lửa, có một loại đá đen đặc biệt gọi là obsidian. Người dân khu vực đó sử dụng nó để làm ra những công cụ sắc nét và trang sức đẹp. Một ngày, một thợ mộc trẻ khám phá ra cách đánh bóng đá obsidian thành một chiếc gương, điều này mang đến sự giàu có cho ngôi làng.