Nghĩa tiếng Việt của từ obsolete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːbsəˈliːt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒbsəˈliːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lỗi thời, không còn sử dụng
Contoh: The technology is now obsolete. (Teknologi ini sekarang sudah usang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obsoletus', là dạng quá khứ của 'obsolescere' nghĩa là 'dần dần trở nên không còn hữu ích', từ 'ob' (đối với) và 'solere' (thường xuyên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một số thứ như điện thoại di động cũ, máy tính bỏ túi, hay các phương tiện giao thông cũ không còn được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: outdated, antiquated, archaic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, current, up-to-date
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- obsolete technology (công nghệ lỗi thời)
- obsolete equipment (thiết bị lỗi thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many of the methods used in the past are now obsolete. (Banyak metode yang digunakan di masa lalu sekarang sudah usang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where technology advanced rapidly, a once-popular gadget became obsolete overnight. People stopped using it as newer, more efficient devices took its place. The gadget, feeling left out, decided to find a new purpose in a museum, where it could tell the story of its era to future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà công nghệ phát triển rất nhanh, một thiết bị đã từng phổ biến trở nên lỗi thời một cách đột ngột. Mọi người ngừng sử dụng nó khi các thiết bị mới hơn, hiệu quả hơn chiếm chỗ. Thiết bị đó, cảm thấy bị bỏ lại, quyết định tìm một mục đích mới trong một bảo tàng, nơi nó có thể kể câu chuyện về thời của nó cho các thế hệ tương lai.