Nghĩa tiếng Việt của từ obstacle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑbstəkəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒbstəkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật cản, chướng ngại
Contoh: The tree fell and became an obstacle on the road. (Cây đổ và trở thành một chướng ngại trên đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obstaculum', từ 'ob-' (ngăn cản) và 'stare' (đứng), có nghĩa là 'đứng ngăn cản'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ và gặp một cái bãi cát lớn trên đường, đó là một 'chướng ngại vật' mà bạn phải vượt qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: barrier, hurdle, impediment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: help, aid, assistance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcome obstacles (vượt qua chướng ngại)
- obstacle course (đường đua có chướng ngại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Financial difficulties can be a major obstacle to success. (Những khó khăn về tài chính có thể là một chướng ngại lớn đối với thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young adventurer who faced many obstacles on his journey. Each obstacle, whether it was a raging river or a steep mountain, only made him more determined to reach his destination. With each challenge he overcame, he learned more about himself and the world around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm trẻ gặp phải nhiều chướng ngại trên hành trình của mình. Mỗi chướng ngại, dù là một dòng sông đổ bộ hay một ngọn núi dốc, chỉ làm cho anh ta càng quyết tâm hơn để đến được điểm đến. Với mỗi thử thách anh ta vượt qua, anh ta học được nhiều hơn về bản thân và thế giới xung quanh.